🌟 날이면 날마다
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)