🌟 날이면 날마다

1. 매일매일의 모든 날에.

1. NGÀY NÀO CŨNG, NGÀY NGÀY: Vào tất cả các ngày của từng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여보, 승규 공부해야 하는데 그렇게 게임기를 잔뜩 사 주면 어떻게 해요?
    Honey, how could you buy me so many game consoles when i have to study?
    Google translate 날이면 날마다 게임기를 사 달라고 졸라 대서 말이에요.
    He's been begging me to buy him a game console every day.

날이면 날마다: if it is a day, everyday,来る日も来る日も,chaque jour,día por día,كل يوم من الأيام,өдөр өнжилгүй,ngày nào cũng, ngày ngày,(ป.ต.)ถ้าเป็นวันก็ทุก ๆ วัน ; ทุกวี่ทุกวัน, ทุก ๆ วัน,saban hari,каждый день; изо дня в день,天天;每天每日;日复一日,

💕Start 날이면날마다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8)